B
Bãi để vật liệu: Material Area Bản vẽ số..: Drawing No… Bản vẽ xây dựng: Construction Drawing Bảng thống kê vật tư: List of Material Bể cảnh: Fountain Bể chứa nước: Storage Reservoir Bể chứa: Storage Reservoir Bể lắng ngang : Clarifier tank Bể lắng ngang: Clarifier tank Bể lọc nhanh trọng lực: Gravity Filter Bể lọc: Filter Bể phản ứng vách ngăn: Flocculation tank Bể thu hồi bùn: Sludge lagoon Bể thu hồi nước thải: Waste water lagoon Bể trộn vách ngăn: Disinfection Bể trộn: Mixing tank Bích nhựa rỗng: Comb flange for UPVC Bích rỗng: Steel Flange Bình clo: Chlorine drum Bộ xử lý phát hiện rò rỉ Clo: Microprocessor based gas warning system Bơm chìm thoát nước rò rỉ: Sump pump for sludge water Bơm chìm: Submersible pump Bơm định lượng: Dosing Pump Bơm kỹ thuật: Boosters pump Bơm nước vào mạng: Treated water pump Bơm thu hồi nước thải: Clear water pump Bu gang BU: Flange spigot pipe Bu lông: Bolt Buồng chứa ống: Filter pipes gallery
C
Cái: Piece Cân lò xo loại 500 – 2000 kg: Spring balance for craines 500 – 2000kg Chủ đầu tư: Owner Chủ trì: Team Leader Clo hoạt tính: Activated Chlorine Cơ quan điều hành: Executing Agency Còi báo động: Signal horn Côn: Reducer Cửa thông sang bể chứa: Gate connection to reservoir Cút thép mạ kẽm: Galvanize Steel Bend Cút thép: Steel Bend
D-Đ-E-H-K
Đài nước: Water tower Đất tự nhiên: Natural soil Đèn báo động: Flash – light Đơn vị: Unit Đường ống kỹ thuật: Technical pipes Duyệt: Approved Ecu: Nut Ejector: Injector Hố van đồng hồ: Flow Metter Họng tưới nước: Outlet Refer Hợp đồng số: Contract No Kiểm tra: Checker Lá chắn thép: Penetration Plate Lá chắn thép: Steel Plate
M
Máng thu nước răng cưa: Water collection cog-channel Mặt bằng cụm xử lý nước: Plan of water treatment Module Mặt bằng tổng thể trạm xử lý: General layout of Water treatment plan. Mặt cắt: Section Mặt đứng: Façade Máy khuấy trộn vôi: Mixer for lime slurry Mối nối mềm: Flexible coupling Mương xả tràn: Over flow Channel
N
Eo ống: Anchor pipe Nhà bảo vệ: Guard House Nhà điều hành: Control Building Nhà hóa chất: Chemical House Nhà thầu: Contractor Nhà xưởng: Workshop Nối kép: Galvanize Steel Adapter Nối thẳng: Straight Fitting Nối với mạng: Connect to network
O
Ống cấp gió rửa lọc: Scouring Pipe Ống cấp nước trở lại khu xử lý: Return waste water to water treatment block Ống cấp vào mạng: Outlet Ống dẫn Clo: Clo/Chlorine pipeline Ống dẫn nước rửa lọc: Backwashed Pipeline Ống dẫn nước thô: Raw water Pipeline Ống dẫn nước thu hồi: Return waste water pipe Ống dẫn phèn: Alum pipeline Ống dẫn vôi: Lime Pipeline Ống dịch vụ: Service Pipeline Ống nhựa mềm: PE Pipe Ống nhựa: UPVC pipe Ống thép không rỉ: Stainless steel pipe Ống thép thông hơi: Steel pipe air Ống vào: Inlet Ống xả cặn bể lắng: Sludge discharge pipelines Ống xả kiệt: Drain Pipe Ống xả tràn: Over Flow Quần áo bảo hộ và mặt nạ phòng độc: Stand – alone body and eye shower Quạt hút gió: Exhauster Fan
R-S-T
Ren ngoài : Male Screw Sàn công tác: Working Platform Sensor phát hiện khí clo: Chlorine gas sensor Sơ đồ cao trình thủy lực: Hydraulic Profile Số lượng: Quantity Số thứ tự: No Tê thép: Steel Tee Tên vật tư – quy cách: Specification types of material Thép tấm không rỉ: Stainless steel panel Thiết bị báo khí rò rỉ khí clo: Safety System gas detect Thiết bị điều chỉnh chân không: Vacuum regulator with liquid Chlorine trap Thiết bị điều chỉnh định lượng bằng tay: Dosing unit with manual rate valve Thiết bị nâng: Lift device Thiết bị trộn tĩnh: Static Mixer Thiết kế: Designer Thùng thép không rỉ trộn vôi: Stainless steel tank for Lime Slurry Trạc ba bằng nhựa: Strainers UPVC Trắc dọc tuyến ống cấp nước rửa lọc: Longitudinal Profile Of backwashed water pipe Trắc dọc tuyến ống cấp nước sạch: Longitudinal Profile Of treated water pipe Trắc dọc: Longitudinal Profile Trạm biến áp: Transformer Trạm bơm cấp 2: Pumping station Trạm bơm nước thô: Raw water intake
V
Van bi bằng thép không rỉ (nối ren): Ball valves Stainless steel Van bướm hai chiều: Butterfly Valve Van bướm một chiều: Check Valve Van phao: Floating valve Zoăng cao su: Rubber ring water hammer check valve