Sau hơn 25 năm hình thành và phát triển, các khu học xá của bocdau.com đều toạ lạc tại khu vực trung tâm TP.HCM, được đầu tư xây dựng khang trang, hiện đại theo chuẩn quốc tế với tổng diện tích trên 100.000m2 tạo không gian học tập hiện đại, năng động, thoải mái.
Đang xem: Phiếu đăng ký xét tuyển đại học hutech

“100% sinh viên bocdau.com được thao tác với những thiết bị tiên tiến nhấttại các phòng thí nghiệm, thực hành hiện đại”


Xem thêm: Bản Kiểm Điểm Của Đinh La Thăng Có Dám Làm Dám Chịu? Vụ Đinh La Thăng


STT | Ngành, chuyên ngành | Mã ngành | Điểm trúng tuyển 2020 | Tổ hợp xét tuyển | ||
THPT Quốc gia | Học bạ | |||||
Đợt 1 | Đợt 2 | |||||
1 | Dược học: – Sản xuất & phát triển thuốc – Dược lâm sàng, Quản lý & cung ứng thuốc | 7720201 | 22 | 24 | 26 | A00 (Toán, Lý, Hóa) B00 (Toán, Hóa, Sinh) C08 (Văn, Hóa, Sinh) D07 (Toán, Hóa, Anh) |
2 | Kỹ thuật xét nghiệm y học(dự kiến) | 7720601 | ||||
3 | Điều dưỡng(dự kiến) | 7720301 | ||||
4 | Công nghệ thực phẩm: – Quản lý sản xuất & cung ứng thực phẩm – Nghệ thuật ẩm thực & dịch vụ – Dinh dưỡng & thực phẩm | 7540101 | 18 | 18 | 21 | |
5 | Kỹ thuật môi trường: – Quản lý môi trường & tài nguyên – Công nghệ kiểm soát môi trường bền vững – Thẩm định & quản lý dự án môi trường | 7520320 | 18 | 18 | 20 | |
6 | Công nghệ sinh học: – Công nghệ sinh học nông nghiệp – Công nghệ sinh học thực phẩm & sức khỏe – Công nghệ sinh học dược | 7420201 | 18 | 18 | 20 | |
7 | Thú y | 7640101 | 18 | 18 | 24 | |
8 | Kỹ thuật y sinh | 7520212 | 19 | 18 | 23 | A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) C01 (Toán, Văn, Lý) D01 (Toán, Văn, Anh) |
9 | Kỹ thuật điện tử – viễn thông | 7520207 | 19 | 18 | 22 | |
10 | Kỹ thuật điện | 7520201 | 18 | 18 | 20 | |
11 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | 18 | 18 | 21 | |
12 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103 | 18 | 18 | 20 | |
13 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7520216 | 18 | 18 | 20 | |
14 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | 18 | 18 | 24 | |
15 | Công nghệ thông tin: – Mạng máy tính & truyền thông – Công nghệ phần mềm – Hệ thống thông tin | 7480201 | 18 | 18 | 24 | |
16 | An toàn thông tin | 7480202 | 19 | 18 | 23 | |
17 | Robot & trí tuệ nhân tạo | 7480207 | ||||
18 | Khoa học dữ liệu(Data Science) | 7480109 | ||||
19 | Hệ thống thông tin quản lý: – Khoa học dữ liệu (Data science) – Phân tích dữ liệu lớn (Big data) – Phân tích dữ liệu số trong ngành Dược | 7340405 | 20 | 18 | 23 | |
20 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | 18 | 18 | 21 | |
21 | Quản lý xây dựng | 7580302 | 18 | 18 | 20 | |
22 | Công nghệ dệt, may: – Công nghệ dệt, may – Quản lý đơn hàng | 7540204 | 18 | 18 | 20 | |
23 | Logistics & quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | 18 | 18 | 23 | |
24 | Kế toán: – Kế toán Kiểm toán – Kế toán ngân hàng – Kế toán – Tài chính – Kế toán tổng hợp – Kế toán công | 7340301 | 18 | 18 | 22 | |
25 | Tài chính – Ngân hàng: – Tài chính doanh nghiệp – Tài chính ngân hàng – Đầu tư tài chính – Thẩm định giá | 7340201 | 18 | 18 | 22 | |
26 | Kinh doanh thương mại: – Kinh doanh thương mại – Quản lý chuỗi cung ứng | 7340121 | 18 | 18 | 23 | |
27 | Thương mại điện tử | 7340122 | 19 | 18 | 24 | |
28 | Tâm lý học: – Tham vấn tâm lý – Trị liệu tâm lý – Tổ chức nhân sự | 7310401 | 18 | 18 | 23 | A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) C00 (Văn, Sử, Địa) D01 (Toán, Văn, Anh) |
29 | Marketing: – Marketing tổng hợp – Marketing truyền thông – Quản trị Marketing | 7340115 | 18 | 18 | 24 | |
30 | Quản trị kinh doanh: – Quản trị doanh nghiệp – Quản trị ngoại thương – Quản trị nhân sự – Quản trị logistics – Quản trị hàng không | 7340101 | 18 | 18 | 24 | |
31 | Kinh doanh quốc tế: – Thương mại quốc tế – Tài chính quốc tế – Kinh doanh điện tử | 7340120 | 20 | 18 | 25 | |
32 | Quản trị nhân lực | 7340404 | ||||
33 | Quan hệ công chúng | 7320108 | ||||
34 | Quan hệ quốc tế | 7310206 | ||||
35 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | 18 | 18 | 23 | |
36 | Quản trị khách sạn | 7810201 | 18 | 18 | 24 | |
37 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | 18 | 18 | 23 | |
38 | Luật kinh tế | 7380107 | 18 | 18 | 23 | |
39 | Luật | 7380101 | 18 | 18 | 22 | |
40 | Kiến trúc: – Kiến trúc công trình – Kiến trúc xanh | 7580101 | 20 | 18 | 23 | A00 (Toán, Lý, Hóa) D01 (Toán, Văn, Anh) V00 (Toán, Lý, Vẽ) H01 (Toán, Văn, Vẽ) |
41 | Thiết kế nội thất: – Thiết kế nội thất – Trang trí mỹ thuật nội thất | 7580108 | 18 | 18 | 20 | |
42 | Thiết kế thời trang: – Thiết kế thời trang – Quản lý thương hiệu & kinh doanh thời trang – Thiết kế xây dựng phong cách | 7210404 | 20 | 18 | 22 | V00 (Toán, Lý, Vẽ) H01 (Toán, Văn, Vẽ) H02 (Toán, Anh, Vẽ) H06 (Văn, Anh, Vẽ) |
43 | Thiết kế đồ họa: – Thiết kế đồ họa truyền thông – Thiết kế đồ họa kỹ thuật số | 7210403 | 18 | 18 | 20 | |
44 | Truyền thông đa phương tiện: – Sản xuất truyền hình – Sản xuất phim & quảng cáo – Tổ chức sự kiện | 7320104 | 18 | 18 | 24 | A01 (Toán, Lý, Anh) C00 (Văn, Sử, Địa) D01 (Toán, Văn, Anh) D15 (Văn, Địa, Anh) |
45 | Đông phương học: – Hàn Quốc học – Nhật Bản học – Trung Quốc học | 7310608 | 18 | 18 | 23 | |
46 | Việt Nam học: – Du lịch – lữ hành – Báo chí – truyền thông | 7310630 | 18 | 18 | 22 | |
47 | Ngôn ngữ Hàn Quốc: – Biên – phiên dịch tiếng Hàn – Giáo dục tiếng Hàn | 7220210 | 18 | 18 | 23 | |
48 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 18 | 18 | 23 | |
49 | Ngôn ngữ Anh: – Tiếng Anh thương mại – Tiếng Anh biên, phiên dịch – Tiếng Anh du lịch & khách sạn – Phương pháp giảng dạy tiếng Anh | 7220201 | 18 | 18 | 24 | A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Toán, Văn, Anh) D14 (Văn, Sử, Anh) D15 (Văn, Địa, Anh) |
50 | Ngôn ngữ Nhật:– Biên, phiên dịch tiếng Nhật– Tiếng Nhật thương mại | 7220209 | 18 | 18 | 23 |
Xem thêm: Tải Mẫu Sơ Yếu Lý Lịch File Word Chuẩn 2020, Sơ Yếu Lý Lịch
PHÒNG TƯ VẤN TUYỂN SINH Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (bocdau.com) – 475A Điện Biên Phủ, P.25, Q. Bình Thạnh, TP.HCM